亚洲欧美第一页_禁久久精品乱码_粉嫩av一区二区三区免费野_久草精品视频

蟲蟲首頁| 資源下載| 資源專輯| 精品軟件
登錄| 注冊

稱(chēng)重系統(tǒng)

  • VIP專區-嵌入式/單片機編程源碼精選合集系列(146)

    VIP專區-嵌入式/單片機編程源碼精選合集系列(146)資源包含以下內容:1. 本程序能夠在沒有操作系統下可以測試LCD的驅動.2. ADS下LDR命令詳細示例.3. 本程序是ADS1.2下的匯編語言的示例程序!.4. 自己寫的一個萬年歷程序,能有200多行代碼.盡供參考..5. 這是個Mp3源代碼.6. sd 的spi模式詳細的中文資料.7. mmc card 各種操作詳細的邏輯時序圖.8. PCI總線系統結構、性能及總線操作時序和總線控制權的仲裁問題.9. ebook of matlab gui using.10. PAN3101ProgrammingGuideV11原像一手資料.11. 基于NIOSii的網絡監控系統設計.12. mp3 方案源代碼.13. 用VB實現S7-300PLC與PC機的普通串口通信 jiankong.14. 多功能數據采集卡上位機完整代碼.15. FAT32 文件系統中文規范.16. RTOS系統.17. 用于AlRERA 公司DE2開發板上的USB 調試的實例.18. UBOOT_command reference document.19. 對軟件進行可達性測試的軟件.20. 用于檢測非自鎖的按鍵.21. 實現arm文件系統.22. 基于arm的藍牙通訊協議的設計.23. 射頻卡開發系統芯片.24. 詳細介紹了PCB設計的各種方法.25. Matlab用戶圖像接口.26. GUI檔案.27. 東芝步進電機驅動芯片,電流3.5A,8細分驅動步進電機很常用芯片.28. Cross-Platform GUI Programming with wxWidgets wxWidgets設計指導書.29. 24c08-24c31EEPROM初始化.30. 一個不錯的需求分析實例!希望對大家有幫助.31. 一個完整的系統,用到NIOSII 里面包括語言結構的.32. 嵌入式系統的上課講義...使用三星的開發版...主要是吃ARM的指令集.33. 關于嵌入式方面的資料.34. 主要介紹一種基于Philips公司的MF RC500的射頻識別讀寫器的設計:首先介紹系統的組成以及MF RC500的特性.35. Windows嵌入式開發系列課程(6):啟動程序BootLoader的分析 _PDF.36. design the connecter between dsp and sed12.37. 48種常用軟件的指南.38. 44b0(arm)初始化程序,代碼可以通用,方便嵌入式系統的開發.39. uCOS在LPC213X上的移植。適合ARM嵌入式系統初學者。.40. AD1674模數轉換器件資料。包含了AD1674的應用接口電路。.

    標簽: 相位式 激光測距儀

    上傳時間: 2013-05-28

    上傳用戶:eeworm

  • learningMatlab PhÇ n 1 c¬ së Mat lab Ch­ ¬ ng 1:

    learningMatlab PhÇ n 1 c¬ së Mat lab Ch­ ¬ ng 1: Cµ i ® Æ t matlab 1.1.Cµ i ® Æ t ch­ ¬ ng tr×nh: Qui tr×nh cµ i ® Æ t Matlab còng t­ ¬ ng tù nh­ viÖ c cµ i ® Æ t c¸ c ch­ ¬ ng tr×nh phÇ n mÒ m kh¸ c, chØ cÇ n theo c¸ c h­ íng dÉ n vµ bæ xung thª m c¸ c th« ng sè cho phï hî p. 1.1.1 Khë i ® éng windows. 1.1.2 Do ch­ ¬ ng tr×nh ® ­ î c cÊ u h×nh theo Autorun nª n khi g¾ n dÜ a CD vµ o æ ® Ü a th× ch­ ¬ ng tr×nh tù ho¹ t ® éng, cö a sæ

    標簽: learningMatlab 172 199 173

    上傳時間: 2013-12-20

    上傳用戶:lanwei

  • metricmatlab ch­ ¬ ng 4 Ma trË n - c¸ c phÐ p to¸ n vÒ ma trË n

    metricmatlab ch­ ¬ ng 4 Ma trË n - c¸ c phÐ p to¸ n vÒ ma trË n. 4.1 Kh¸ i niÖ m: - Trong MATLAB d÷ liÖ u ® Ó ® ­ a vµ o xö lý d­ íi d¹ ng ma trË n. - Ma trË n A cã n hµ ng, m cét ® ­ î c gä i lµ ma trË n cì n  m. §­ î c ký hiÖ u An  m - PhÇ n tö aij cñ a ma trË n An  m lµ phÇ n tö n» m ë hµ ng thø i, cét j . - Ma trË n ® ¬ n ( sè ® ¬ n lÎ ) lµ ma trË n 1 hµ ng 1 cét. - Ma trË n hµ ng ( 1  m ) sè liÖ u ® ­ î c bè trÝ trª n mét hµ ng. a11 a12 a13 ... a1m - Ma trË n cét ( n  1) sè liÖ u ® ­ î c bè trÝ trª n 1 cét.

    標簽: metricmatlab 203 184 tr

    上傳時間: 2017-07-29

    上傳用戶:來茴

  • dsp hư ớ ng dẫ n giao tiế p LCD code viế t bằ ng C

    dsp hư ớ ng dẫ n giao tiế p LCD code viế t bằ ng C

    標簽: 7871 7899 7851 7857

    上傳時間: 2017-06-17

    上傳用戶:xuanjie

  • dsp từ cơ bả n đ ế n nâ ng cao 1

    dsp từ cơ bả n đ ế n nâ ng cao 1

    標簽: 7915 7843 7871 dsp

    上傳時間: 2014-12-05

    上傳用戶:watch100

  • LinQ SQL TẤ N CÔ NG KIỂ U SQL INJECTION - TÁ C HẠ I VÀ PHÒ NG TR

    LinQ SQL TẤ N CÔ NG KIỂ U SQL INJECTION - TÁ C HẠ I VÀ PHÒ NG TRÁ NH

    標簽: INJECTION SQL LinQ 7844

    上傳時間: 2013-12-15

    上傳用戶:eclipse

  • Fortran - Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c Các khái niệ m và yế u tố

    Fortran - Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.

    標簽: Fortran 7855 7897 7885

    上傳時間: 2013-12-25

    上傳用戶:songrui

  • GB-T 2471-1995 電阻器和電容器優先數系

    GB-T 2471-1995 電阻器和電容器優先數系

    標簽: GB-T 2471 1995 電阻器

    上傳時間: 2013-04-15

    上傳用戶:eeworm

  • zi zhi to ng jian

    zi zhi to ng jian

    標簽: jian zhi zi to

    上傳時間: 2015-05-09

    上傳用戶:rishian

  • 一個投影聚類算法及其數據集生成源碼。 參考文獻: Eric K.K. Ng, A. Fu : Efficient algorithm for Projected Clustering,

    一個投影聚類算法及其數據集生成源碼。 參考文獻: Eric K.K. Ng, A. Fu : Efficient algorithm for Projected Clustering,

    標簽: A. K.K. Clustering Efficient

    上傳時間: 2013-12-11

    上傳用戶:亞亞娟娟123

主站蜘蛛池模板: 滨州市| 龙州县| 岱山县| 合山市| 阿城市| 沅陵县| 汉源县| 通州区| 辽宁省| 调兵山市| 蒙自县| 英吉沙县| 鄢陵县| 额敏县| 远安县| 连平县| 上虞市| 平乐县| 郸城县| 涪陵区| 英德市| 喀喇| 五台县| 仙居县| 临武县| 建阳市| 高青县| 大同市| 浠水县| 邵东县| 井陉县| 额尔古纳市| 淳化县| 广宗县| 阿拉尔市| 南昌县| 桐柏县| 松滋市| 衡山县| 高邮市| 鄯善县|