Fortran
- Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c
Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.
由文件input.txt提供輸入數據。輸入文件第1 行有2個正整數n和m(1<=n,m<=100),
表示倉庫是n×m個格子的矩形陣列。接下來有n行,每行有m個字符,表示格子的狀態。
S 表示格子上放了不可移動的沉重貨物;
w 表示格子空閑;
M 表示倉庫管理員的初始位置;
P 表示箱子的初始位置;
K 表示箱子的目標位置。