一份電源安規(guī)要求的資料。對作電源的朋有來說是一個(gè)好的寶貝。
標(biāo)簽:
上傳時(shí)間: 2014-01-17
上傳用戶:wqxstar
Fortran - Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.
標(biāo)簽: Fortran 7855 7897 7885
上傳時(shí)間: 2013-12-25
上傳用戶:songrui
c++ Ngô n ngữ C cho vi đ iề u khiể n Các tài liệ u tham khả o, ebook. Programming Microcontrollers in C (Ted Van Sickle) C Programming for Microcontrollers (Joe Pardue SmileyMicros.com ) Programming 16-Bit PIC Microcontrollers in C (Jucio di jasio ) C Programming for AVR Programming embedded system I,II (Michael J . Pont ) ( các tài liệ u này đ ã down load về )
上傳時(shí)間: 2017-07-29
上傳用戶:壞壞的華仔
利用vb達(dá)到電源供應(yīng)器的控制,若將電源供應(yīng)器加入控制的一環(huán)會(huì)使得系統(tǒng)功能完善。
標(biāo)簽: 控制
上傳時(shí)間: 2013-12-28
上傳用戶:lnnn30
開關(guān)電源相關(guān)專輯 119冊 749M剖析切換式電源供應(yīng)器的原理及常用元件規(guī)格.pdf
標(biāo)簽:
上傳時(shí)間: 2014-05-05
上傳用戶:時(shí)代將軍
最新交換式電源技術(shù).pdf 臺(tái)灣書籍
標(biāo)簽: 交換式電源
上傳時(shí)間: 2021-11-28
上傳用戶:
符合能量星標(biāo)準(zhǔn)的電源電路圖符合能量星標(biāo)準(zhǔn)的電源電路圖符合能量星標(biāo)準(zhǔn)的電源電路圖
標(biāo)簽: 電源電路
上傳時(shí)間: 2021-12-09
上傳用戶:
本書第一部分講述的是傳統(tǒng)的網(wǎng)絡(luò)接口N e t B I O S、重定向器以及通過重定向器進(jìn)行的各類 網(wǎng)絡(luò)通信。盡管本書大部分內(nèi)容均圍繞Wi n s o c k編程這一主題展開,但是, A P I比起Wi n s o c k 來,仍然具有某些獨(dú)到之處
標(biāo)簽: 分 定向 網(wǎng)絡(luò)接口 編程
上傳時(shí)間: 2015-07-08
上傳用戶:戀天使569
Ex3-23 親兄弟問題 « 問題描述: 給定n 個(gè)整數(shù)0 1 1 , , , n- a a a 組成的序列。序列中元素i a 的親兄弟元素k a 定義為: min{ | } k i j n j j i a = a a ³ a < < 。 親兄弟問題要求給定序列中每個(gè)元素的親兄弟元素的位置。元素i a 的親兄弟元素為k a 時(shí),稱k 為元素i a 的親兄弟元素的位置。當(dāng)元素i a 沒有親兄弟元素時(shí),約定其親兄弟元素 的位置為-1。 例如,當(dāng)n=10,整數(shù)序列為6,1,4,3,6,2,4,7,3,5 時(shí),相應(yīng)的親兄弟元素位 置序列為:4,2,4,4,7,6,7,-1,9,-1。 « 編程任務(wù): 對于給定的n個(gè)整數(shù)0 1 1 , , , n- a a a 組成的序列,試用抽象數(shù)據(jù)類型棧,設(shè)計(jì)一個(gè)O(n) 時(shí)間算法,計(jì)算相應(yīng)的親兄弟元素位置序列。 « 數(shù)據(jù)輸入: 由文件input.txt提供輸入數(shù)據(jù)。文件的第1 行有1 個(gè)正整數(shù)n,表示給定給n個(gè)整數(shù)。 第2 行是0 1 1 , , , n- a a a 。 « 結(jié)果輸出: 程序運(yùn)行結(jié)束時(shí),將計(jì)算出的與給定序列相應(yīng)的親兄弟元素位置序列輸出到output.txt 中。 輸入文件示例 輸出文件示例 input.txt 10 4 2 4 4 7 6 7 -1 9 -1 output.txt 6 1 4 3 6 2 4 7 3 5
上傳時(shí)間: 2013-12-17
上傳用戶:shizhanincc
給定n個(gè)整數(shù)a , a , ,an 1 2 組成的序列。序列中元素i a 的符號定義為: ï î ï í ì - < = > = 1 0 0 0 1 0 sgn( ) i i i i a a a a 符號平衡問題要求給定序列的最長符號平衡段的長度L,即: þ ý ü î í ì = + - = å = £ £ £ max 1| sgn( ) 0 1 j k i i j n k L j i a 。 例如,當(dāng)n=10,相應(yīng)序列為:1,1,-1,-2,0,1,3,-1,2,-1 時(shí),L=9。
上傳時(shí)間: 2015-10-28
上傳用戶:xaijhqx
蟲蟲下載站版權(quán)所有 京ICP備2021023401號-1