溫度華氏轉(zhuǎn)變攝氏
#include <stdio.h>
#include <stdlib.h>
enum x {A,B,C,D,E}
int main(void)
{
int a=73,b=85,c=66
{
if (a>=90)
printf("a=A等級(jí)!!\n")
else if (a>=80)
printf("73分=B等級(jí)!!\n")
else if (a>=70)
printf("73分=C等級(jí)!!\n")
else if (a>=60)
printf("73分=D等級(jí)!!\n")
else if (a<60)
printf("73分=E等級(jí)!!\n")
}
{
if (b>=90)
printf("b=A等級(jí)!!\n")
else if (b>=80)
printf("85分=B等級(jí)!!\n")
else if (b>=70)
printf("85分=C等級(jí)!!\n")
else if (b>=60)
printf("85分=D等級(jí)!!\n")
else if (b<60)
printf("85分=E等級(jí)!!\n")
}
{
if (c>=90)
printf("c=A等級(jí)!!\n")
else if (c>=80)
printf("66分=B等級(jí)!!\n")
else if (c>=70)
printf("66分=C等級(jí)!!\n")
else if (c>=60)
printf("66分=D等級(jí)!!\n")
else if (c<60)
printf("66分=E等級(jí)!!\n")
}
system("pause")
return 0
}
1. 下列說(shuō)法正確的是 ( )
A. Java語(yǔ)言不區(qū)分大小寫(xiě)
B. Java程序以類為基本單位
C. JVM為Java虛擬機(jī)JVM的英文縮寫(xiě)
D. 運(yùn)行Java程序需要先安裝JDK
2. 下列說(shuō)法中錯(cuò)誤的是 ( )
A. Java語(yǔ)言是編譯執(zhí)行的
B. Java中使用了多進(jìn)程技術(shù)
C. Java的單行注視以//開(kāi)頭
D. Java語(yǔ)言具有很高的安全性
3. 下面不屬于Java語(yǔ)言特點(diǎn)的一項(xiàng)是( )
A. 安全性
B. 分布式
C. 移植性
D. 編譯執(zhí)行
4. 下列語(yǔ)句中,正確的項(xiàng)是 ( )
A . int $e,a,b=10
B. char c,d=’a’
C. float e=0.0d
D. double c=0.0f
Fortran
- Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c
Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.
metricmatlab
ch ¬ ng 4
Ma trË n - c¸ c phÐ p to¸ n vÒ ma trË n.
4.1 Kh¸ i niÖ m:
- Trong MATLAB d÷ liÖ u ® Ó ® a vµ o xö lý d íi d¹ ng ma trË n.
- Ma trË n A cã n hµ ng, m cét ® î c gä i lµ ma trË n cì n m. § î c ký hiÖ u An m
- PhÇ n tö aij cñ a ma trË n An m lµ phÇ n tö n» m ë hµ ng thø i, cét j .
- Ma trË n ® ¬ n ( sè ® ¬ n lÎ ) lµ ma trË n 1 hµ ng 1 cét.
- Ma trË n hµ ng ( 1 m ) sè liÖ u ® î c bè trÝ trª n mét hµ ng.
a11 a12 a13 ... a1m
- Ma trË n cét ( n 1) sè liÖ u ® î c bè trÝ trª n 1 cét.