Fortran
- Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c
Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.
c++
Ngô n ngữ C cho vi đ iề u khiể n
Các tài liệ u tham khả o, ebook.
Programming Microcontrollers in C (Ted Van Sickle)
C Programming for Microcontrollers (Joe Pardue SmileyMicros.com )
Programming 16-Bit PIC Microcontrollers in C (Jucio di jasio )
C Programming for AVR
Programming embedded system I,II (Michael J . Pont )
( các tài liệ u này đ ã down load về )
本書第一部分講述的是傳統(tǒng)的網(wǎng)絡(luò)接口N e t B I O S、重定向器以及通過重定向器進(jìn)行的各類
網(wǎng)絡(luò)通信。盡管本書大部分內(nèi)容均圍繞Wi n s o c k編程這一主題展開,但是, A P I比起Wi n s o c k
來,仍然具有某些獨(dú)到之處
給定n個(gè)整數(shù)a , a , ,an 1 2 組成的序列。序列中元素i a 的符號(hào)定義為:
ï î
ï í
ì
- <
=
>
=
1 0
0 0
1 0
sgn( )
i
i
i
i
a
a
a
a
符號(hào)平衡問題要求給定序列的最長(zhǎng)符號(hào)平衡段的長(zhǎng)度L,即:
þ ý ü
î í ì
= + - = å
=
£ £ £
max 1| sgn( ) 0
1
j
k i
i j n k
L j i a 。
例如,當(dāng)n=10,相應(yīng)序列為:1,1,-1,-2,0,1,3,-1,2,-1 時(shí),L=9。
給定n 個(gè)整數(shù)a ,a , ,an 1 2 組成的序列, a n i | |£ ,1 £ i £ n。如果對(duì)于i £ j ,有
0 = å
=
j
k i
k a ,則稱序列區(qū)間i i j a , a , , a +1 為一個(gè)零和區(qū)間,相應(yīng)的區(qū)間長(zhǎng)度為j-i+1。
給定n 個(gè)整數(shù)a ,a , ,an 1 2 組成的序列, a n i | |£ ,1 £ i £ n。如果對(duì)于i £ j ,有
0 = å
=
j
k i
k a ,則稱序列區(qū)間i i j a , a , , a +1 為一個(gè)零和區(qū)間,相應(yīng)的區(qū)間長(zhǎng)度為j-i+1。