DSP系統(tǒng)設(shè)計和BIOS編程及應(yīng)用實(shí)例-書籍光碟範(fàn)例-第8章
上傳時間: 2013-12-01
上傳用戶:zhaoq123
DSP系統(tǒng)設(shè)計和BIOS編程及應(yīng)用實(shí)例-書籍光碟範(fàn)例-第9章
上傳時間: 2013-12-30
上傳用戶:三人用菜
DSP系統(tǒng)設(shè)計和BIOS編程及應(yīng)用實(shí)例-書籍光碟範(fàn)例-第10章
上傳時間: 2016-08-28
上傳用戶:chenbhdt
c實(shí)現(xiàn)n皇后m棋盤, c實(shí)現(xiàn)n皇后m棋盤, c實(shí)現(xiàn)n皇后m棋盤,
標(biāo)簽:
上傳時間: 2013-12-21
上傳用戶:zuozuo1215
//Euler 函數(shù)前n項(xiàng)和 /* phi(n) 為n的Euler原函數(shù) if( (n/p) % i == 0 ) phi(n)=phi(n/p)*i else phi(n)=phi(n/p)*(i-1) 對于約數(shù):divnum 如果i|pr[j] 那么 divnum[i*pr[j]]=divsum[i]/(e[i]+1)*(e[i]+2) //最小素因子次數(shù)加1 否則 divnum[i*pr[j]]=divnum[i]*divnum[pr[j]] //滿足積性函數(shù)條件 對于素因子的冪次 e[i] 如果i|pr[j] e[i*pr[j]]=e[i]+1 //最小素因子次數(shù)加1 否則 e[i*pr[j]]=1 //pr[j]為1次 對于本題: 1. 篩素數(shù)的時候首先會判斷i是否是素數(shù)。 根據(jù)定義,當(dāng) x 是素數(shù)時 phi[x] = x-1 因此這里我們可以直接寫上 phi[i] = i-1 2. 接著我們會看prime[j]是否是i的約數(shù) 如果是,那么根據(jù)上述推導(dǎo),我們有:phi[ i * prime[j] ] = phi[i] * prime[j] 否則 phi[ i * prime[j] ] = phi[i] * (prime[j]-1) (其實(shí)這里prime[j]-1就是phi[prime[j]],利用了歐拉函數(shù)的積性) 經(jīng)過以上改良,在篩完素數(shù)后,我們就計算出了phi[]的所有值。 我們求出phi[]的前綴和 */
標(biāo)簽: phi Euler else 函數(shù)
上傳時間: 2016-12-31
上傳用戶:gyq
y3k=fft(u,(m+n-2)/4) i=1:(m+n-2)/4 subplot(5,2,9) stem(i,u) title( 濾波后上采樣 ) k=1:(m+n-2)/4 subplot(5,2,10) stem(k,y3k) title( 上采樣頻譜 ) xlabel( k ) ylabel( y3k )
標(biāo)簽: subplot title stem fft
上傳時間: 2013-12-18
上傳用戶:zhliu007
hư ớ ng dẫ n về dsp tham khả o các cô ng cụ cơ bả n
上傳時間: 2014-12-01
上傳用戶:zhichenglu
Program to plot x(t) =1/2+∑_(n=1)^∞▒ (sinc 〖n/2〗 〖 cos 〗 〖2πnt/4〗 ) Include n-value (Number of Terms) in graph on plot. Show 2 graphs, original and simulated together.
標(biāo)簽: 8289 Program Include 9618
上傳時間: 2014-01-03
上傳用戶:tb_6877751
Fortran - Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.
標(biāo)簽: Fortran 7855 7897 7885
上傳時間: 2013-12-25
上傳用戶:songrui
learningMatlab PhÇ n 1 c¬ së Mat lab Ch ¬ ng 1: Cµ i ® Æ t matlab 1.1.Cµ i ® Æ t ch ¬ ng tr×nh: Qui tr×nh cµ i ® Æ t Matlab còng t ¬ ng tù nh viÖ c cµ i ® Æ t c¸ c ch ¬ ng tr×nh phÇ n mÒ m kh¸ c, chØ cÇ n theo c¸ c h íng dÉ n vµ bæ xung thª m c¸ c th« ng sè cho phï hî p. 1.1.1 Khë i ® éng windows. 1.1.2 Do ch ¬ ng tr×nh ® î c cÊ u h×nh theo Autorun nª n khi g¾ n dÜ a CD vµ o æ ® Ü a th× ch ¬ ng tr×nh tù ho¹ t ® éng, cö a sæ
標(biāo)簽: learningMatlab 172 199 173
上傳時間: 2013-12-20
上傳用戶:lanwei
蟲蟲下載站版權(quán)所有 京ICP備2021023401號-1