Fortran
- Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c
Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.
替代加密:
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W 密文
Y Z D M R N H X J L I O Q U W A C B E G F K P 明文
X Y Z
T S V
I HAVE A DREAM!#
密文??
用ARM編程實現替代加密。