Fortran
- Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c
Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.
%========================開始提取加噪信號的各類特征值================================
for n=1:1:50;
m=n*Ns;
x=(n-1)*Ns;
for i=x+1:m; %提取加噪信號'signal_with_noise=y+noise'的前256個元素,抽取50次
y0(i)=signal_with_noise(i);
end
Y=fft(y0); %對調制信號進行快速傅里葉算法(離散)
y1=hilbert(y0) ; %調制信號實部的解析式
factor=0; %開始求零中心歸一化瞬時幅度譜密度的最大值gamma_max
for i=x+1:m;
factor=factor+y0(i);
end
ms=factor/(m-x);
an_i=y0./ms;
acn_i=an_i-1;
end
gamma_max=max(fft(acn_i.*acn_i))/Ns